|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
pháºt ý
| être contrarié; être vexé; se vexer; s'offusquer; se formaliser | | | Pháºt ý vì má»™t lá»i nói đùa | | se formaliser d'une plaisanterie | | | Chuyện chẳng ra gì mà nó pháºt ý | | il se vexe d'un rien |
|
|
|
|